Thông tin
Nhân váºt -G1N-
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | -G1N- |
||||||||||
Chá»§ng tá»™c | Duel Master |
|||||||||||
Cấp độ | 391 |
|||||||||||
Tributes | 40 |
|||||||||||
Resets | 101 |
|||||||||||
Cáºp độ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Silent Grounds (134 x 32) |
|||||||||||
Sức mạnh | 30,026 |
|||||||||||
Nhanh nhẹn | 27,378 |
|||||||||||
Thể lực | 29,980 |
|||||||||||
Năng lượng | 2,026 |
|||||||||||
Mệnh lệnh | 0 |
|||||||||||
Äiểm đã mua | 2000 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 180 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 180 |
|||||||||||
Equipment | 0 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 380 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 16 |
|||||||||||
Máy chủ | Empire-GS |
|||||||||||
Trạng thái | Online |
Thùng đồ |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |