Thông tin
Nhân váºt H4K3R
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | H4K3R |
||||||||||
Chá»§ng tá»™c | Duel Master |
|||||||||||
Cấp độ | 400 |
|||||||||||
Tributes | 0 |
|||||||||||
Grands | 0 |
|||||||||||
Resets | 166 |
|||||||||||
Cáºp độ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Icarus (16 x 37) |
|||||||||||
Sức mạnh | 16,497 |
|||||||||||
Nhanh nhẹn | 32,767 |
|||||||||||
Thể lực | 10,403 |
|||||||||||
Năng lượng | 32,767 |
|||||||||||
Mệnh lệnh | 0 |
|||||||||||
Äiểm đã mua | 0 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 45 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 45 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 115 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 0 |
|||||||||||
Máy chủ | Extreme-GS |
|||||||||||
Trạng thái | Offline |
Thùng đồ |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |