Thông tin
Nhân váºt Stavrek
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | Stavrek ![]() |
||||||||||
Chá»§ng tá»™c | Soul Master |
|||||||||||
Cấp độ | 248 |
|||||||||||
Tributes | 0 |
|||||||||||
Resets | 9 |
|||||||||||
Cáºp độ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Arkania (217 x 25) |
|||||||||||
Sức mạnh | ||||||||||||
Nhanh nhẹn | ||||||||||||
Thể lực | ||||||||||||
Năng lượng | ||||||||||||
Mệnh lệnh | ||||||||||||
Äiểm đã mua | 200 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 204 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 204 |
|||||||||||
Equipment | 0 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 58 |
|||||||||||
RQuest stats | 0 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 0 |
|||||||||||
Máy chủ | Origin-GS |
|||||||||||
Trạng thái | Offline |
Equipment |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thùng đồ |
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |