Thông tin
Bang Há»™i Ukraine
Thà nh viên trong Bang Hội |
|||||||
# |
Nhân váºt |
Chủng tộc |
Cấp độ |
Tributes |
|||
1 |
ME | 342 | 7 | 0 | 0 | ||
2 |
ME | 284 | 6 | 0 | 0 | ||
3 |
ME | 323 | 5 | 0 | 0 | ||
4 |
DK | 59 | 0 | 0 | 0 | ||
5 |
MG | 284 | 0 | 0 | 0 |