Thông tin
Nhân váºt -Gray-
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | -Gray- ![]() |
||||||||||
Chủng tộc | Lord Emperor |
|||||||||||
Cấp độ | 393 |
|||||||||||
Resets | 11 |
|||||||||||
Cáºp Ä‘á»™ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Arkania (212 x 53) |
|||||||||||
Sức mạnh | ||||||||||||
Nhanh nhẹn | ||||||||||||
Thể lực | ||||||||||||
Năng lượng | ||||||||||||
Mệnh lệnh | ||||||||||||
Äiểm đã mua | 2000 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 64 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 164 |
|||||||||||
Equipment | 2643 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 363 |
|||||||||||
RQuest stats | 1103 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 3 |
|||||||||||
Máy chủ | Master-VIP |
|||||||||||
Trạng thái | Online |
Equipment |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thùng đồ |
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |