Thông tin
Nhân váºt -Skrilex-
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | -Skrilex- |
||||||||||
Chủng tộc | Lord Emperor |
|||||||||||
Cấp độ | 7 |
|||||||||||
Tributes | 0 |
|||||||||||
Grands | 1 |
|||||||||||
Resets | 31 |
|||||||||||
Cáºp Ä‘á»™ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Lorencia (150 x 137) |
|||||||||||
Sức mạnh | ||||||||||||
Nhanh nhẹn | ||||||||||||
Thể lực | ||||||||||||
Năng lượng | ||||||||||||
Mệnh lệnh | ||||||||||||
Äiểm đã mua | 0 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 41 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 41 |
|||||||||||
Equipment | 1026 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 258 |
|||||||||||
RQuest stats | 0 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 0 |
|||||||||||
Máy chủ | Extreme-GS |
|||||||||||
Trạng thái | Offline |
Equipment |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thùng đồ |
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |