Thông tin
Nhân váºt Rostishka
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | Rostishka ![]() |
||||||||||
Chủng tộc | Duel Master |
|||||||||||
Cấp độ | 280 |
|||||||||||
Tributes | 0 |
|||||||||||
Resets | 91 |
|||||||||||
Cáºp Ä‘á»™ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Devias (218 x 59) |
|||||||||||
Sức mạnh | ||||||||||||
Nhanh nhẹn | ||||||||||||
Thể lực | ||||||||||||
Năng lượng | ||||||||||||
Mệnh lệnh | ||||||||||||
Äiểm đã mua | 0 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 177 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 177 |
|||||||||||
Equipment | 0 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 88 |
|||||||||||
RQuest stats | 0 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 0 |
|||||||||||
Máy chủ | Mega-GS |
|||||||||||
Trạng thái | Offline |
Equipment |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thùng đồ |
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |