Thông tin
Nhân váºt TK68
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | TK68 |
||||||||||
Chủng tộc | Blade Master |
|||||||||||
Cấp độ | 324 |
|||||||||||
Tributes | 0 |
|||||||||||
Resets | 99 |
|||||||||||
Cáºp Ä‘á»™ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Kanturu Core (109 x 156) |
|||||||||||
Sức mạnh | ||||||||||||
Nhanh nhẹn | ||||||||||||
Thể lực | ||||||||||||
Năng lượng | ||||||||||||
Mệnh lệnh | ||||||||||||
Äiểm đã mua | 0 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 18 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 18 |
|||||||||||
Equipment | 1158 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 222 |
|||||||||||
RQuest stats | 0 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 8 |
|||||||||||
Máy chủ | Vegas-GS |
|||||||||||
Trạng thái | Online |
Equipment |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thùng đồ |
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |