Thông tin
Nhân váºt ZerryMouse
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | ZerryMouse |
||||||||||
Chủng tộc | High Elf |
|||||||||||
Cấp độ | 215 |
|||||||||||
Tributes | 0 |
|||||||||||
Resets | 29 |
|||||||||||
Cáºp Ä‘á»™ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Icarus (34 x 74) |
|||||||||||
Sức mạnh | ||||||||||||
Nhanh nhẹn | ||||||||||||
Thể lực | ||||||||||||
Năng lượng | ||||||||||||
Mệnh lệnh | ||||||||||||
Äiểm đã mua | 1200 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 40 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 40 |
|||||||||||
Equipment | 931 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 376 |
|||||||||||
RQuest stats | 646 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 18 |
|||||||||||
Máy chủ | Jade-Sub1 |
|||||||||||
Trạng thái | Online |
Equipment |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thùng đồ |
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |