Thông tin
Nhân váºt MexHo
Thông tin chung |
||||||||||||
|
Nhân váºt | MexHo |
||||||||||
Chá»§ng tá»™c | Grand Master |
|||||||||||
Cấp độ | 355 |
|||||||||||
Tributes | 23 |
|||||||||||
Grands | 1 |
|||||||||||
Resets | 216 |
|||||||||||
Cáºp độ Sát Nhân | Commoner (0) |
|||||||||||
Vị trà | Bless Arena (148 x 151) |
|||||||||||
Sức mạnh | 10,565 |
|||||||||||
Nhanh nhẹn | 32,767 |
|||||||||||
Thể lực | 32,767 |
|||||||||||
Năng lượng | 32,767 |
|||||||||||
Mệnh lệnh | 0 |
|||||||||||
Äiểm đã mua | 0 |
|||||||||||
Äiểm thà nh tÃch | 122 |
|||||||||||
Cấp đồ bùa lợi | 122 |
|||||||||||
Equipment | 2084 |
|||||||||||
Nhiệm vụ đã hoà n thà nh | 285 |
|||||||||||
Cấp độ ET | 5 |
|||||||||||
Máy chủ | Extreme-GS |
|||||||||||
Trạng thái | Online |
Thùng đồ |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||
Thà nh tÃch |
Thông tin tà i khoản |