Thông tin
Bang Há»™i Greece
Thà nh viên trong Bang Hội |
|||||||
# |
Nhân váºt |
Chủng tộc |
Cấp độ |
Tributes |
|||
1 |
DL | 383 | 100 | 0 | 0 | ||
2 |
SM | 332 | 100 | 0 | 0 | ||
3 |
MG | 374 | 100 | 0 | 0 | ||
4 |
ME | 342 | 97 | 0 | 0 | ||
5 |
BK | 329 | 77 | 0 | 0 |