Thông tin
Bang Há»™i Urals
Thà nh viên trong Bang Hội |
|||||||
# |
Nhân váºt |
Chủng tộc |
Cấp độ |
Tributes |
|||
1 |
HE | 343 | 216 | 0 | 1 | ||
2 |
GM | 400 | 216 | 0 | 0 | ||
3 |
DM | 400 | 216 | 0 | 0 | ||
4 |
LE | 400 | 216 | 0 | 0 | ||
5 |
MG | 350 | 200 | 2 | 0 |